请输入您要查询的越南语单词:
单词
công cụ
释义
công cụ
工具 <比喻用以达到目的的事物。>
ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng của con người.
语言是人们交流思想的工具。
随便看
họ Doãn
họ Du
họ Dung
họ Duy
họ Duyệt
họ Duệ
họ Dã
họ Dũng
họ Dư
họ Dương
họ Dược
họ Dịch
họ Dụ
họ Dục
họ Dữu
họ Dực
họ Gia
họ Gia Cát
họ Giang
họ Giác
họ Giám
họ Giáng
họ Giáo
họ Giáp
họ Giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:26