请输入您要查询的越南语单词:
单词
lệnh bắt
释义
lệnh bắt
逮捕证 <逮捕人犯时必须出示的法律凭证。>
拘票 <法院、检察机关或公安机关签发的强制被告或有关人到案的凭证。>
随便看
họ Bố
họ Bốc
họ Bối
họ Bồ
họ Bổng
họ Bộ
họ Bộc
học
họ Cam
họ Can
họ Cang
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:29:46