请输入您要查询的越南语单词:
单词
công diễn
释义
công diễn
公演 <公开演出。>
vở kịch mới này sẽ được công diễn gần đây.
这出新戏将于近期公演。
亮相 <比喻表示公开露面或表演。>
随便看
cục diện thế giới
cục diện đáng buồn
cục gôm
cục kịch
cục mịch
cục súc
cục thịt
cục trưởng
cục tác
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
cụm lại
cụm từ
cụm từ đọc líu lưỡi
cụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:19:53