请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh xe có cánh quạt
释义
bánh xe có cánh quạt
叶轮 <涡轮机里带有叶片的轮, 叶片受蒸汽或水流等的作用, 使轴旋转而产生动力。又指水泵、鼓风机等机器上带叶片的轮。转动时使流体运动。>
随便看
ở vậy
ở ác
ở đâu
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
ở đây không có ba trăm lạng bạc
ở đậu
ở đợ
ở ẩn
ỡm
ợ
ợ chua
ợ hơi
ợ no
ụ
ụa
ụa khan
ục
ục ra
ục ịch
ục ục
ụ ghe
ụ nổi
ụp
ụ súng
ụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:14