请输入您要查询的越南语单词:
单词
ụa
释义
ụa
呕吐 <膈肌、腹部肌肉突然收缩, 胃内食物被压迫经食管, 口腔而排出体外。分中枢性呕吐(由神经系统中的呕吐中枢受刺激而引起)和反射性呕吐(由胃、肠等部周围的神经末梢受刺激而引起)两种。>
xem
nôn
随便看
ngu độn
nguấy
nguệch ngoạc
nguồn cơn
nguồn gió
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:14:51