请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng mặt đất
释义
sóng mặt đất
地波; 表面波 <指沿着地球表面传播的无线电波。也叫地面波。>
随便看
bình xét bậc lương
bình xét cấp bậc
bình xạ pháo
bình xịt
bình xịt thuốc
bình yên
bình yên vô sự
bình điểm
bình điện
bình điện phân
bình điện xe
bình đo dung dịch
bình đong đo
Bình đàn
bình đẳng
bình địa
bình định
bình đựng rượu
bình ắc-quy
bình ắc-quy xe
bình ổn
bì phu
bì phôi
bì sì
bì sị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:05:11