请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân lịch
释义
tân lịch
新历; 阳历 <历法的一类, 是根据地球绕太阳运行的周期而制定的。也叫太阳历。通常说'阳历'指国际通用的公历。>
随便看
đặc vụ của địch
đặc xá
đặc xịt
đặc ân
đặc điểm
đặc điểm kỹ thuật
đặc điểm nước
đặc đãi
đặc ước
đặng
đặng chim quên ná
đặng cho
đặng cá quên nơm
đặng để
đặt
đặt bao hết
đặt bài
đặt bài xuống
đặt báo
đặt bút
đặt bút viết
đặt bẫy
đặt bố cục
đặt chuyện
đặt chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:17:05