请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Hằng
释义
sông Hằng
恒河 <印度北部大河。全长2506公里。有两条主要源流:其中较长的阿勒格嫩达河发源于喜马拉雅山楠大德维山以北约48公里处, 另一主源帕吉勒提河发源于喜马拉雅山麓的根戈德里冰穴。两河汇合后称恒河, 在赫尔德瓦尔进入平原。注入孟加拉湾。恒河平原十分平坦, 从德里到孟加拉湾长约1600公里, 高差只有210米。平原面积78万平方公里。>
随便看
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
vùng Viễn Đông
vùng vẫy
vùng vằng
vùng xa
vùng xoáy nghịch
vùng xung quanh
vùng ôn đới
vùng Đông bắc Trung quốc
vùng đó
vùng đất bằng
vùng đất bằng phẳng
vùng đất cằn cỗi
vùng đất hoang
vùng đất thấp
vùng đất trù phú
vùng đất trọng yếu
vùng đầm lầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:17:24