请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Xen
释义
sông Xen
塞纳河 <法国北部的一条河, 流程约772公里(480英里), 大致向西北注入塞纳湾, 哈佛附近的英吉利海峡的入口。它从罗马时代起就是重要的商业水道。>
随便看
chiều ngang
chiều người
chiều rộng
chiều sâu
chiều theo
chiều tà
chiều tối
chiều ý
chiều đãi
chiều đời
chiểu
chiểu chi
chiểu theo
chiểu tình
cho
choa
choai
choai choai
thùn
thùng
thùng cáp
thùng cơm
thùng dầu
thùng dụng cụ
thùng gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:21