请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngỏ lời
释义
ngỏ lời
表示 <用言语行为显出某种思想、感情、态度等。>
ngỏ lời cảm ơn
表示感谢。
道 <用语言表示(情意)。>
表述 <叙述; 说明。>
随便看
đè nặng
đè nẻo
đèo
đèo bòng
đèo đẽo
đè xuống
đè ép
đè đầu cưỡi cổ
đè đầu đè cổ
đéo
đét
đét mặt
đét một cái
đét đét
đê
đê bao
đê biển
đê bảo vệ
đê bể
đê chính
đê chắn biển
đê chống lụt
đê chống sóng
đê hèn
đê hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:39