请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoã xượi
释义
xoã xượi
披头散发 <头发散乱, 未加整理。>
随便看
ca tụng công đức
ca từ
ca tử hí
cau
Caucasus
cau có
cau cảu
cau già
cau hoa
cau hoa tai
cau khô
cau liên phòng
cau lòng tôm
cau lại buồng
cau lừng
cau mày
cau mày khó chịu
cau mày quắc mắt
cau mặt
cau non
cau rừng
cau sần
cau tiên đầm
cau truyền bẹ
cau trầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:48