请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh đậu
释义
bánh đậu
豆沙 <食品, 红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉, 加糖制成, 用做点心的馅儿。>
bánh đậu
豆沙包。
随便看
danh trứ
danh tài
danh tác
danh tánh
danh tướng
danh từ
danh từ mới
danh từ riêng
danh vị
danh vọng
danh xưng
danh xứng với thực
danh y
da nhân tạo
danh ưu
da non
Danube River
da nẻ
dao
dao bài
dao bàn
dao bào
dao bào bên phải
dao bào bóng
dao bào nhọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:49:22