请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh đậu
释义
bánh đậu
豆沙 <食品, 红小豆、红豇豆或云豆煮烂捣成泥或干磨成粉, 加糖制成, 用做点心的馅儿。>
bánh đậu
豆沙包。
随便看
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
đến nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:57:48