请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng tiểu liên
释义
súng tiểu liên
冲锋枪 <单人使用的自动武器, 用于近战和冲锋。>
随便看
đợi khám bệnh
đợi lên diễn
đợi lên sân khấu
đợi lấy ngay
đợi lệnh
đợi một chút
đợi một chút, đừng sốt ruột
đợi một mạch
đợi một tý
đợi thời
đợi thời trở lại
đợi tin
đợi trả lời
đợi việc
đợi xe
đợi xét xử
đợi xử lý
đợi điều tra
đợi đến
đợt
đợt người
đợt sóng
đợt sương cuối cùng
đợt trị liệu
đợt điều trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:18