请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm kế
释义
thẩm kế
审计 <政府机关的会计帐簿与纪录, 以客观与科学的方法作有系统的审核检查, 以确定其正确性与合法性。>
随便看
đằng đẵng
đằng ấy
đẳng
đẳng biên
đẳng cấp
đẳng cấp thấp
đẳng cấp xã hội
đẳng dung
đẳng hạng
đẳng lượng
đẳng ngạch tuyển cử
đẳng nhiệt
đẳng thế
đẳng thời
đẳng thứ
đẳng thức
đẳng tích
đẳng tướng
đẳng áp
đẵm
đẵn
đẵn cây
đặc
đặc biệt
đặc biệt cho phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:25:24