请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm mỹ viện
释义
thẩm mỹ viện
美容院。<一种向妇女提供包括美发、修指甲和脸部按摩服务的机构。>
随便看
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:41