请输入您要查询的越南语单词:
单词
sút vào khung thành
释义
sút vào khung thành
临门 <到达球门前。>
射门 <足球、手球等比赛时把球直接踢向或投向对方的球门。>
随便看
hủ bại
hủ bại gian ác
hủ hoá
hủ hoại
hủi
hủ lậu
hủn
hủ nho
hủn hởn
hủ sinh
hủ tiếu
hủ tiếu khô
hủ tro cốt
hủ tục
hứ
hứa
hứa hão
hứa hôn
hứa hươu hứa vượn
hứa hẹn
Hứa Loan
hứa lời
hứa mà không làm
hứa nguyện
hứa suông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:38