请输入您要查询的越南语单词:
单词
săn
释义
săn
捕猎; 猎取 <追捕猎获。>
猎; 射猎; 佃; 畋 <捕捉禽兽; 打猎。>
săn thú dữ.
狩猎。
săn hổ.
猎虎。
紧 <物体受到几方面的拉力或压力以后所呈现的状态。>
绷紧; 紧张 <尽量拉长并拉紧。>
急促 <快而短促。>
随便看
nét chìm
nét chính
nét chấm
nét chữ
nét chữ cứng cáp
nét hào
nét hất
nét hổ thẹn
nét khái quát
nét khắc trên bia
nét mác
nét móc
nét mặt
nét mặt hiền hoà
nét mặt hồng hào
nét mặt không vui
nét mặt tươi cười
nét mặt vui cười
nét mặt vui tươi
nét mực
nét ngang
nét nổi
nét phác thảo
nét phẩy
nét riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:44