请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu xếp thời giờ
释义
thu xếp thời giờ
抽功夫; 抽功夫儿 <抽空儿。>
lẽ ra tôi cũng muốn đi, nhưng không thu xếp thời giờ được.
本来我也想去, 可是抽不出功夫来。
随便看
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
Tu-va-lu
Tuvalu
tu viện
tuy
Tuy An
tuy hai mà một
Tuy Hà
tuy là
tuy nhiên
Tuy-ni-di
Tuy-nít
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
tuy vậy
tuyên bố
tuyên bố chính thức
tuyên bố kết thúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:09:25