请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu xếp thời giờ
释义
thu xếp thời giờ
抽功夫; 抽功夫儿 <抽空儿。>
lẽ ra tôi cũng muốn đi, nhưng không thu xếp thời giờ được.
本来我也想去, 可是抽不出功夫来。
随便看
loại thường
loại thợ
loại trừ
loại trừ nhau
loại tốt nhất
loại vừa
loại xoàng
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
loạn thần kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:35:29