请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay cầm
释义
tay cầm
把; 把儿; 把子 <器具上便于用手拿的部分。>
拉手 <安装在门窗或 抽屉等上面便于用手开关的木条或金属物等。>
钮; 纽; 把柄 <器物上可以抓住而提起来的部分。>
柱身 <柱头与基础之间的圆筒形柱身。>
随便看
cát táng
cát tường
cát tịch
cá tuyết
cá tuyền
cát vàng
cát xét
cá tính
cát đá
cát đằng
cá tươi
cá tạp
cá tầm
cáu
cáu bẩn
cáu chè
cáu cặn
cáu ghét
cáu giận
cáu gắt
cáu gắt vô cớ
cáu kỉnh
cáu tiết
cáu vôi
cá voi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:09:03