请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay không tấc sắt
释义
tay không tấc sắt
赤手空拳 <形容两手空空, 没有任何可以凭借的东西。>
手无寸铁 <形容手里没有任何武器。>
随便看
pháp gia
pháp hiệu
pháp hoa hình hộp
phá phách
phá phách cướp bóc
pháp học
Pháp Lan Tây
pháp luật
pháp luật kỷ cương
pháp luật và kỷ luật
pháp lý
pháp lệnh
pháp lệnh thành văn
pháp lực
pháp lực vô biên
pháp môn
Pháp môn tự
pháp nhân
pháp nhãn
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
Pháp quốc
pháp sư
pháp thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:50