请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay không bắt hổ, chân đất qua sông
释义
tay không bắt hổ, chân đất qua sông
暴虎冯河 <《诗经·小雅·小旻》:"不敢暴虎, 不敢冯河" 。赤手空拳打老虎, 没有渡船要过河。比喻有勇无谋, 冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)>
随便看
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 7:24:28