请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy tán loạn
释义
chạy tán loạn
溃逃 <(军队)被打垮而逃跑。>
炸群 <成群的骡马等由于受惊而四处乱跑。>
ngựa chạy tán loạn!
马炸群了!
炸市 <集市上的人因受惊而四处乱跑。>
炸窝 <比喻许多人由于受惊而乱成一团。>
随便看
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:08:57