请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy vượt chướng ngại vật
释义
chạy vượt chướng ngại vật
体
障碍物赛跑 <一种径赛运动。在赛程中安插各种障碍, 让选手通过。或称为"障碍竞走"。>
随便看
mô phạm
mô phỏng
mô phỏng theo
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
Mô-tu
mô-tơ
mô-tơ điện
mô tả
mô tả hình dáng
mô tả sự vật
mô-đen
mô-đun
mô đất
mõ
mõ canh
mõ cá
mõm
mõ toà
mù
mùa
mùa chính
mùa cá
mùa gặt lúa mì
mùa hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:14:10