请输入您要查询的越南语单词:
单词
chung kết
释义
chung kết
终结; 结束 <最后结束。>
体
决赛 <体育运动竞赛中决定名次的最后一次或最后一轮比赛。>
được vào vòng chung kết.
取得决赛权。
随便看
thư viết tay
nhảy cầu
nhảy cẫng
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
nhảy lầu tự sát
nhảy múa tập thể
nhảy mũi
nhảy nhánh
nhảy nhót
nhảy nước
nhảy qua
nhảy rum-ba
nhảy sào
nhảy sông tự tử
nhảy trá hình
nhảy tót lên
nhảy vút
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xuống nước tự tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:25:54