请输入您要查询的越南语单词:
单词
chung lưng đấu cật
释义
chung lưng đấu cật
和衷共济 <比喻同心协力, 共同克服困难。>
同心协力 <团结一致, 共同努力。>
随便看
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
động phòng hoa chúc
động phủ
động quan
động rồng
động rừng
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:06:34