释义 |
vặt vãnh | | | | | | 草芥 <比喻最微小的、无价值的东西。> | | | 淡 <没有意味的; 无关紧要的。> | | | việc vặt vãnh | | 淡事。 | | | 零碎; 琐碎; 琐细; 琐屑 <细小而繁多。> | | | đồ đạc vặt vãnh. | | 东西零碎。 | | | những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao. | | 这些材料零零碎碎的, 用处不大。 | | | thoát khỏi được mấy chuyện vặt vãnh này mới làm được chuyện lớn. | | 摆脱这些琐碎的事, 多抓些大问题。 |
|