请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vặt vãnh
释义 vặt vãnh
 草芥 <比喻最微小的、无价值的东西。>
 淡 <没有意味的; 无关紧要的。>
 việc vặt vãnh
 淡事。
 零碎; 琐碎; 琐细; 琐屑 <细小而繁多。>
 đồ đạc vặt vãnh.
 东西零碎。
 những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
 这些材料零零碎碎的, 用处不大。
 thoát khỏi được mấy chuyện vặt vãnh này mới làm được chuyện lớn.
 摆脱这些琐碎的事, 多抓些大问题。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:55:46