请输入您要查询的越南语单词:
单词
vặn
释义
vặn
扳 <使位置固定的物体改变方向或转动。>
拨 <掉转。>
紧 <使紧。>
vặn ốc chặt một chút.
紧一紧螺丝钉。 捩 <扭转。>
拧; 扭 <控制住物体向里转或向外转。>
vặn ốc.
拧螺丝。
盘结; 非难 <指摘和责问。>
随便看
đũa xương
đũi
đũng
đũng quần
đơ
đơm
đơm đó
đơm đó ngọn tre
đơm đặt
đơn
đơn bào
đơn bì
đơn bạc
đơn bản vị
đơn ca
đơn chiếc
đơn chí
đơn chất
đơn cánh
đơn côi
đơn cớ mất
đơn cử
đơn cực
đơn giá
đơn giản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:30