请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin tha thứ
释义
xin tha thứ
高抬贵手 <客套话, 多用于请求对方饶恕或通融。>
告饶; 求饶 <请求饶恕。>
cầu xin tha thứ
求情告饶。
好话 <求情的话; 表示歉意的话。>
缓颊 <为人求情。>
谅察 <(请人) 体察原谅(多用于书信)。>
求情; 讨情 <请求对方答应或宽恕。>
van xin tha thứ.
求情告饶。
随便看
chất men
chất môi giới
chất mùn
chất nghi
chất nghiện
chất nguyên chất
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
chất nửa dẫn
chất pha trộn
chất phác
chất phác như xưa
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
chất phụ định hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:31:49