请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin tha thứ
释义
xin tha thứ
高抬贵手 <客套话, 多用于请求对方饶恕或通融。>
告饶; 求饶 <请求饶恕。>
cầu xin tha thứ
求情告饶。
好话 <求情的话; 表示歉意的话。>
缓颊 <为人求情。>
谅察 <(请人) 体察原谅(多用于书信)。>
求情; 讨情 <请求对方答应或宽恕。>
van xin tha thứ.
求情告饶。
随便看
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
công hao
công hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:32