请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin tý lửa
释义
xin tý lửa
借火; 借火儿 <吸烟时向别人借用引火的东西或利用别人的火来引火。>
随便看
đe doạ
đe doạ hạt nhân
đe doạ vũ khí hạt nhân
đe hoa
đe hình
đem
đem bán
đem danh lợi mua chuộc lòng người
đem gác xó
đem in
đem lòng
đem lại
đem lại tiện lợi
đem phơi
đem ra xem xét
đem ra xét xử
đem theo
đem thân
đem trứng chọi đá
đem tới
đem đến
đen
đen bóng
đen bạc
đen dòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:57:38