请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin vay
释义
xin vay
求借 <请求别人借给(钱或物)。>
随便看
lịm
lịnh
lịu
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
lọc cọc
lọc dầu
lọc lõi
lọc lựa
lọc màu
lọc rượu
lọc sạch
lọc xọc
lọc ánh sáng
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
lọm cọm
lọm khọm
lọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:26