请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi trú quân
释义
nơi trú quân
营地; 营区 <部队扎营的地方。>
驻地 <部队或外勤工作人员所驻的地方。>
随便看
biệt đãi
biệt động đội
biệu hiệu
Black Sea
Blao
bo bo
bo bo cố chấp
bo bo giữ mình
Bogota
Boise
Bolivia
bom
bom A
bom bay
Bom-bay
bom bi
bom cay
bom cháy
bom cô-ban
bom giờ
bom H
bom Hy-đrô
bom hẹn giờ
bom khinh khí
bom lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:05:05