请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi trú quân
释义
nơi trú quân
营地; 营区 <部队扎营的地方。>
驻地 <部队或外勤工作人员所驻的地方。>
随便看
ngựa thần lướt gió tung mây
ngựa thồ
ngựa tre
ngựa truy
ngựa trời
ngựa tía
ngựa túc sương
ngựa tốt
ngựa tồi
ngựa vàng mõm đen
ngựa vằn
ngựa xe như nước
ngựa xe như nước áo quần như nêm
ngựa xích thố
ngựa xấu
ngựa ô
ngựa đua
ngựa đầu đàn
ngựa đực
ngự bút
ngực không vết mực
ngực nhô ra
ngự dụng
ngự hoa viên
ngự lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:25:24