请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi trốn tránh
释义
nơi trốn tránh
安全岛 <马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方。>
巢穴 <鸟兽藏身的地方。>
窟宅 <巢穴, 多指盗匪盘踞的地方。>
随便看
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
đội quân chủ lực
đội quân con em
đội quân danh dự
đội quân hùng mạnh
đội quân mũi nhọn
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
đội quân thứ năm
đội quân tinh nhuệ
đội quân tiền tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:47