请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi xa xôi
释义
nơi xa xôi
八荒 <八方。最远之处。>
边地 <边远的地区。>
山南海北 <指辽远的地方。>
天边; 天边儿; 八表; 八荒 ; 天涯 <指极远的地方。>
书
绝域 <极其遥远的地方, 多指国外。>
随便看
giấy dán quạt
giấy dán tường
giấy dầu
giấy ghi kèm
giấy giao kèo
giấy giao nhận
giấy giả da
giấy gân
giấy gói
giấy gói kẹo
giấy gọi
giấy hôn thú
giấy hút thuốc
giấy hạn trả
giấy in
giấy in báo
giấy in bản đồ
giấy in lồi
giấy in sách báo
giấy in ảnh
giấy in ảnh màu
giấy khai sinh
giấy khai tử
giấy khen
giấy khiếu nại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:44:47