请输入您要查询的越南语单词:
单词
vàm
释义
vàm
河口; 溪口; 浦口 <河流流入海洋、湖泊或其他河流的地方。>
随便看
thượng tuần
thượng tá
thượng tân
thượng tướng
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
thượng tố
thượng uyển
thượng vàng hạ cám
thượng võ
thượng vị
thượng điền
thượng đế
thượng đội hạ đạp
thượt
thạc
thạch
thạch anh
thạch bút
thạch bản
thạch cao
thạch cao chín
thạch cao sống
thạch du
Thạch Dũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:05:47