请输入您要查询的越南语单词:
单词
nọ
释义
nọ
尔; 彼 <那; 这。>
giờ nọ.
尔时。
有 <泛指, 跟'某'的作用相近。>
một hôm nọ anh ấy đến.
有一天他来了。 根本不; 才不。
随便看
thỉ
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh giảng
thỉnh kinh
thỉnh mệnh
thỉnh nguyện
thỉnh thoảng
thỉnh thị
thỉnh thị ý kiến cấp trên
thỉnh tội
thỉ thạch
thị
thịch
thịch thịch
thị chính
thị chúng
thị cảm
thị cự
thị dân
thị dã
thị dục
thị giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:44:01