请输入您要查询的越南语单词:
单词
Morocco
释义
Morocco
摩洛哥 <摩洛哥非洲西北部的一个国家, 位于地中海和大西洋沿岸。古时由柏柏尔人居住, 这个地区在公元前1世纪成为罗马的一个省, 并在公元7世纪被阿拉伯侵占。在15世纪欧洲势力第一次渗透入该地区, 并 不断增强了对摩洛哥控制权的争夺直至1912年, 那是法国赢得了对其大多数国土的保护地位。1956年摩洛 哥获得独立, 拉巴特是其首都, 卡萨布兰卡是其最大城市。人口31, 689, 265 (2003)。>
随便看
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
công thủ
công thủ đồng minh
công thức
công thức chung
công thức hoá
công thức hoá học
công thức phân tử
công thự
công to
công toi
công trào
công trái
công trái quốc gia
công trình
công trình bằng gỗ
công trình bộ phận
công trình bộ phận mở rộng
công trình cho bên ngoài thầu khoán
công trình cho thầu bên trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:53:10