请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà kho
释义
nhà kho
仓房 <储藏粮食或其他物资的房屋。>
仓库; 库藏 <储藏大批粮食或其他物资的建筑物。>
堆房 <贮藏杂物或货物的房间。>
库房 <储存财物的房屋。>
随便看
chơi diều
chơi giỡn
chơi gái
chơi hè
chơi họ
chơi hội
chơi không phải trả tiền
chơi khăm
chơi lang bang
chơi liều
chơi lêu lổng
chơi lông bông
chơi miễn phí
chơi mạt chược
chơi ngang
chơi ngay thẳng
chơi nghịch
chơi nhau bằng thủ đoạn
chơi nhà chòi
chơi nhạc
chơi nhảy ô
chơi ném tuyết
chơi nổi
chơi phiếm
chơi rong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:21:58