请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà kho
释义
nhà kho
仓房 <储藏粮食或其他物资的房屋。>
仓库; 库藏 <储藏大批粮食或其他物资的建筑物。>
堆房 <贮藏杂物或货物的房间。>
库房 <储存财物的房屋。>
随便看
mật ít ruồi nhiều
mật điện
mật đàm
mật đà tăng
mật đường
mật đắng
mật độ
mật ước
Mậu
Mậu Bình
mậu dịch
mậu dịch đa phương
mậu dịch đối ngoại
mắc
mắc bẫy
mắc bận
mắc bệnh
mắc bệnh qua đời
mắc câu
mắc cười
mắc cạn
mắc cỡ
mắc cửi
mắc dịch
mắc gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:28:13