请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho đi
释义
cho đi
放行 <(岗哨、海关等)准许通过。>
随便看
buộc phải
buộc phải chống lại
buộc phải như vậy
buộc rút quân
buộc thuyền
buộc thôi việc
buộc thắt
buộc trói
buộc tội
buộc đá ném sông
buộc đầu hàng
buột
buột miệng
buột miệng nói ra
buột mồm
buột tay
bye-bye
bà
bà ba
bà bác
bà bé
bà bóng
bà bầu
bà chị
bà chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:09:30