请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ vật ăn hỏi
释义
lễ vật ăn hỏi
聘礼 <订婚时, 男家向女家下的定礼。>
随便看
khu bờ sông
khu công nghiệp
khu công nhân
khu cấm
khu cấm quân sự
khu du kích
khu dân cư
khu dân tộc tự trị
khu giải phóng
khu hoạch
khu hành chính
Khu Hồng Quảng
khu lao động
khu liên hiệp
khu liên hoàn
khu làng chơi
khu mỏ
khung
khung báo
khung chịu lực
khung chống
khung cửa lò
khung cửi
khung giường
khung gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:10:13