请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ ăn bánh thánh
释义
lễ ăn bánh thánh
宗
圣餐 <基督教新教(多数教派)的一种宗教仪式, 教徒们领食少量的饼和酒, 表示纪念耶稣。传说耶稣受难前夕与门徒聚餐时, 曾以饼和酒象征自己的身体和血液, 分给门徒们吃。>
随便看
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
mở sổ
mở thêm
mở thầu
mở tiệc
mở tiệc chiêu đãi
mở to
mở trường
mở trường dạy học
mở tuyến
mở tài khoản
mở điện
mở đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:12