请输入您要查询的越南语单词:
单词
chu chéo
释义
chu chéo
哀鸣 <悲哀地呼叫。>
随便看
chen vai nối gót
chen vai thích cánh
chen vào
che nắng
cheo
cheo cưới
bài nhạc
bài này
bài nói chuyện
bài phát biểu
bài Phật
bài pu-khơ
bài thi
bài thiết
bài thuyết minh
bài thuốc
bài thuốc bí truyền
bài thuốc có sẵn
bài thuốc dân gian
bài thuốc gia truyền
bài thuốc lưu truyền
bài thánh ca
bài thơ
bài thơ ca tụng
bài thơ ngắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:08:00