请输入您要查询的越南语单词:
单词
biện pháp dự phòng
释义
biện pháp dự phòng
留后手 <为避免将来发生困难而采取留有余地的措施。>
随便看
từ phổ
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
từ trước tới nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:36:03