请输入您要查询的越南语单词:
单词
biệt danh
释义
biệt danh
别称 <正式名称以外的名称, 如湘是湖南的别称, 鄂是湖北的别称。>
别名 <(别名儿)正式名字以外的名称。>
绰号; 诨号 ; 诨名 <外号。>
混名 <诨名。>
随便看
cầm tay
cầm thú
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:10