请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tha thứ
释义 tha thứ
 担待 <原谅; 谅解。>
 con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
 孩子小, 不懂事, 您多担待。
 度量 <指能宽容人的限度。有时也作肚量。>
 姑宽 <姑息宽容。>
 kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
 从严查处, 决不姑宽。 宽贷
 <
 宽容; 饶恕
 。>
 宽恕; 宽假 <宽容饶恕。>
 nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ.
 如果再犯, 决不宽贷。 饶恕; 饶 <免予责罚。>
 容情 <加以宽容(多用于否定式)。>
 hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được.
 他的错误行为使人不能容忍。 容忍 <宽容忍耐。>
 宥; 容; 谅; 恕; 原; 原谅; 原宥 <对人的疏忽、过失或错误宽恕谅解, 不加责备或惩罚。>
 tha thứ
 容忍。
 tha thứ
 原宥。
 mong được tha thứ cho.
 尚希见宥。
 về tình có chỗ có thể tha thứ được.
 情有可原。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:12:34