请输入您要查询的越南语单词:
单词
người kéo thuyền
释义
người kéo thuyền
纤夫 <指以背纤拉船为生的人。>
随便看
cá vền
cá vền ngực bằng
cá vồ
cá vụn
cá xác-đin
cá xạo
cá xủ
cáy
cá yến
cá á
cá ác
cá ó
cá ông
cá ông cụ
cá ù
cá úc
cá úp
cá đao
cá điều
cá đuôi
cá đuôi phượng
cá đuôi phụng
cá đuôi trâu
cá đuối
cá đầu đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:08