请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng đồng hồ
释义
tiếng đồng hồ
钟点; 钟头; 小时 <时间单位, 一个平均太阳日的二十四分之一。>
随便看
quẳng
quẳng cục nợ
quẳng gánh
quẳng đi
quặc
quặm
quặm quặm
quặn
quặng
quặng asenpirit
quặng cu-prít
quặng fe-rít
quặng giàu
quặng nghèo
quặng nghèo hoá
quặng nguyên sinh
quặng ni-trát ka-li
quặng ni-tơ-rát ka-li
quặng phe-rít
quặng sắt
quặng sắt tinh thể
quặng sắt từ
quặng sắt vàng
quặng thô
quặng tinh luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:17