请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng địa phương
释义
tiếng địa phương
白 < 地方话。>
方言 <一种语言中跟标准语言有区别的、只在一个地区使用的话, 如汉语的粤方言、吴方言等。>
土话; 土语 <小地区内使用的方言。>
随便看
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
tuyển chọn
tuyển chọn kỹ
tuyển cử
tuyển cử gián tiếp
tuyển cử trực tiếp
tuyển dụng
tuyển khoa
tuyển lựa
tuyển mộ
tuyển nhận
tuyển quặng
tuyển sinh
tuyển thủ
tuyển thủ quốc gia
tuyển trạch
tuyển tập
tuyệt
tuyệt bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:31