请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng địa phương
释义
tiếng địa phương
白 < 地方话。>
方言 <一种语言中跟标准语言有区别的、只在一个地区使用的话, 如汉语的粤方言、吴方言等。>
土话; 土语 <小地区内使用的方言。>
随便看
gắp thăm
gắp ăn
gắt
gắt cổ
gắt củ kiệu
gắt dầu
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
gặp dịp may
gặp dịp thì chơi
gặp dữ hoá lành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:53