请输入您要查询的越南语单词:
单词
người lính xung kích
释义
người lính xung kích
尖兵 <比喻工作上走在前面开创道路的人。>
chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
我们是地质战线上的尖兵。
随便看
tắm hoa sen
tắm khi nào vuốt mặt khi ấy
tắm kỳ
tắm máu
tắm mình
tắm mưa gội gió
tắm nước lã
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tắm vòi sen
tắm ánh sáng
tắp
tắp tắp
tắt
tắt bếp
tắt hơi
tắt kinh
tắt lửa
tắt lửa tối đèn
tắt máy
tắt mắt
tắt nghẽn
tắt nghỉ
tắt ngòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:45:41