请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm vòi sen
释义
tắm vòi sen
淋浴 <一种洗澡方式, 让水从上面喷下来, 人在下面冲洗。>
随便看
máy doa
máy dán nhãn
máy dán đáy
máy dán ống
máy dát bông
máy dò
máy dò hướng
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
máy dò tìm khoáng sản
máy dùng sức gió
máy dũi đất lưỡi bằng
máy dẫn gió
máy dập
máy dập in
máy dập kim loại
máy dập lửa
máy dập ngói
máy dập viên
máy dập đinh tà-vẹt
máy dệt
máy dệt bít tất
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:18:38