请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm nước lã
释义
tắm nước lã
冷水浴 <以摄氏二十度的冷水洗浴。浴后用干毛巾摩擦皮肤, 直到其发红为止。可达到强化皮肤、促进血液循环、增强神经机能等健身目的。>
随便看
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:28:43